Có 1 kết quả:
接口 jiē kǒu ㄐㄧㄝ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cổng giao tiếp, chỗ nối, chỗ tiếp xúc
Từ điển Trung-Anh
(1) interface
(2) port
(3) connector
(2) port
(3) connector
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0